- Từ điển Việt - Anh
Tổ chức bán hàng tập trung
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
centralized sales organization
Xem thêm các từ khác
-
Tài khoản chi tiêu
expense account, outlay account -
Tổ chức bao trùm
umbrella organization -
Tài khoản chi tiêu ngân sách
budgetary expenditures account -
Tổ chức bảo vệ người tiêu dùng
consumer organization -
Tài khoản chi vật
imprest account -
Tổ chức cà phê Quốc tế
international coffee organization -
Tài khoản chiết khấu
agio account -
Tổ chức các nước Châu mỹ
organization of american states -
Tổ chức các nước Châu Mỹ (thành lập năm 1948)
organization of american states -
Tổ chức các nước Trung Mĩ
organization of central american states -
Tài nguyên biển
maritime resources, wealth of oceans -
Tổ chức các nước Trung Mỹ (thành lập năm 1951)
organization of central american states -
Tài nguyên chưa khai thác
underdeveloped resources -
Tổ chức chính thức
formal organization -
Tài nguyên có thể hồi sinh
renewable resource -
Tổ chức cho vay
multilateral lending -
Tài nguyên có tính vĩnh cửu
permanent resources -
Tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
recognized professional body -
Tài nguyên con người
human resources -
Tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
recognized professional body
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.