- Từ điển Việt - Anh
Tổ chức kinh doanh độc quyền
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trust
Xem thêm các từ khác
-
Tài sản âm
negative equity -
Tài sản ẩn
hidden asset -
Tài sản bán đấu giá
auction goods -
Tài sản bị cầm cố
encumbered estate -
Tổng số (cổ phần) nhận mua
total amount subscribed -
Tài sản bị kiềm tỏa vĩnh viễn
permanently restricted assets -
Tổng số (được phân phối)
total distribution -
Tài sản bị phong tỏa
frozen assets -
Tổng số (được) phân phối
total distribution -
Tài sản bị tịch thu
confiscated property -
Tổng số bán
total sales -
Tài sản bị tịch thu tạm thời
sequestered property -
Tổng số bán trong mỗi tuần
cumulative weekly sales -
Tài sản bỏ không
bona vacantia -
Tổng số bớt giá
aggregate rebate, aggregate rebates -
Tài sản bỏ phế
abandoned property -
Tổng số các đơn vị hiện hành
total outstanding units, giải thích vn : tất cả đơn vị được phát hành vào thời điểm hoặc trước thời điểm kết thúc (... -
Tài sản cá nhân
personal asset, personal assets, personal effects, personal estate, personal property, private property -
Tổng số cơ hội để thấy
gross opportunities to see -
Tài sản chậm
slow asset
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.