- Từ điển Việt - Anh
Tổng đài rơle cọng từ điện tử
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
reed relay electronic exchange
Xem thêm các từ khác
-
Tổng đài số liệu - gói
data exchange - packet (datex-p) -
Tổng đài số liệu quốc gia
national data switching exchange (ndse) -
Tổng đài số liệu vệ tinh di động
mobile satellite data switching exchange (msdse) -
Tổng đài số tích hợp
integrated digital exchange -
Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)
analogue tandem office (tia-646-b) (ato) -
Tổng đài telex
telex exchange -
Tổng đài thông tin Liên bang
federal information exchange (fix) -
Độ chói bão hòa màu
hue saturation brightness (colour) (hsb) -
Tổng đài thương mại của công ty
corporate trade exchange (ctx) -
Tông đài tich hợp máy tính
computer integrated office (cio) -
Tổng đài tiếp đôi
tandem exchange, transit exchange -
Tổng đài tin báo riêng
private message exchange (pmx) -
Tổng đài trục chính
toll exchange, toll switch -
Tổng đài trung chuyển chính
trunk switching -
Tổng đài trung kế và nội hạt kết hợp
combined trunk and local exchange (ctle) -
Tổng đài trung tâm mạng LAN
central office lan (co-lan) -
Tổng đài trung tâm, tổng đài
central office (co) -
Tổng đài truy nhập
access exchange -
Tổng đài tự động
automatic exchange, unmanned exchange, tổng đài tự động dùng riêng, private automatic exchange (pax), tổng đài tự động nội bộ,... -
Tổng đài tự động đơn vị
uax (unit automatic exchange), unit automatic exchange (uax)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.