- Từ điển Việt - Anh
Tủ điện lắp (trên) cột
Điện
Nghĩa chuyên ngành
pole mounted cubicle
Xem thêm các từ khác
-
Tụ điện lấy tích phân
integrating capacitor -
Tụ điện lỏng thiên nhiên
atmospheric condenser, giải thích vn : tụ điện lỏng có điện dung do nước được để trống ngoài trời . -
Tụ điện lực
power capacitor -
Tụ điện mạ kim loại
metalization capacitor, metallized capacitor -
Đường được bù
balanced line -
Tụ điện mica
mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, giải thích... -
Tụ điện mica mạ kim loại
metalized mica capacitor, metallized mica capacitor -
Tụ điện MOS
mos capacitor -
Tụ điện nhỏ
gimmick, giải thích vn : tụ nhỏ được tạo ra bởi hai sợi dây cách điện chập đôi và vặn xoắn vào nhau . -
Tụ điện nối tiếp
series capacitor -
Tụ điện phân cực
polarized capacitor -
Tụ điện phân dòng
by-pass capacitor, giải thích vn : bộ tụ điện cố định nối cho dòng điện xoay chiều đi thẳng đến điểm đất . -
Phíc cắm kín nước
watertight socket outlet -
Phích
thermos flask, vacuum flask., library card, (điện) plug., plug, thermos, phích ba chạc, a three-pin plug, cắm phích điện, plug in, chuyển... -
Phích an toàn
safety plug -
Phích ba chạc
three-pin plug -
Phích cắm (trên) tường
wall plug -
Phích cắm ba pha
three-pin plug -
Tụ điện phân rắn
solid electrolyte capacitor -
Tụ điện phân-phân cực
polarized electrolytic capacitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.