- Từ điển Việt - Anh
Từ thông cảm ứng
Điện
Nghĩa chuyên ngành
inductive coupling
Xem thêm các từ khác
-
Tủ thông gió
fume hood, vent hood, self-ventilation -
Từ thông kế
magnetic flow meter, magnetic fluxmeter -
Từ thông liên kết vòng
flux linkage -
Từ thông rò
leakage flux -
Đường liên kết điện
electric linkage -
Từ thủy động
magneto hydro dynamic (mhd), magnetohydrodynamic, máy bơm từ thủy động, magnetohydrodynamic pump -
Tụ tích năng
energy storage capacitor -
Đường lỏng
liquid line, liquid sugar, giải thích vn : Ống dẫn chất làm lạnh lỏng từ bộ ngưng tụ hay bình chứa của một hệ thống làm... -
Phím mềm
software -
Từ tính
danh từ, magnetic (al), magnetism magnet, magnetostatic, magnetism, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, chắn từ tĩnh, magnetostatic... -
Từ tính cảm ứng
induced magnet, induced magnetism -
Tụ tinh chỉnh
trimmer, tụ tinh chỉnh ( thăng bằng ), trimmer capacitor -
Tụ tinh chỉnh (thăng bằng)
trimmer capacitor, giải thích vn : tụ điện điều chỉnh nhỏ nối song song với bộ tụ điện thay đổi chính để điều chỉnh... -
Tụ trên chip
on-chip capacitor -
Từ trở
magnetic reluctance, reluctance -
Từ trở riêng
reluctivity, specific reluctance -
Tụ trữ năng lượng
reservoir capacitor, storage capacitor -
Tù trưởng
chieftain, electromagnetic field, hiệu ứng điện từ trường, electromagnetic field effect -
Từ trường (trường từ tính)
magnetic field -
Từ trường chỉnh lưu
reversing field, giải thích vn : từ trường trong mạch điện một chiều sinh ra bởi các từ lực đặt xen kẽ với các từ cực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.