- Từ điển Việt - Anh
Tự động hóa dữ liệu nguồn
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Source Data Automation (SDA)
Xem thêm các từ khác
-
Tự động hóa lực lượng bán hàng
sales force automation (sfa) -
Tự động hóa phân bố (hệ thống)
distribution automation (system) (da (s)) -
Tự động hóa thiết kế điện tử
electronic design automation (eda) -
Tự động hóa văn phòng
office automation (oa) -
Tự động lặp lại quá trình hỏi
automatic repeat request (arq) -
Đường dây kinh doanh
line of business (lob) -
Phiên bị bỏ qua
abort session (abs) -
Phiên bị bỏ rơi
abort session (as) -
Phiên chấp nhận
accept session (ac) -
Phiến con điện tương
plasma slab -
Phiến con mảnh ceramic
ceramic wafer -
Phiến con mảnh chất gốm
ceramic wafer -
Phiến con máy tính
calculator chip -
Từ dữ liệu máy tính
computer data word (cdw) -
Từ dùng cho Windows (Microsoft)
word for windows (microsoft) (winword) -
Đường dây mới
new line (nl) -
Đường dây ngầm
underground line -
Đường dây nhận dạng cuộc gọi
call identification line (cil) -
Đường dây nội hạt số
digital local line (dll) -
Đường dây phân phối chương trình
television programme distribution line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.