- Từ điển Việt - Anh
Tự động hóa thông tin
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
communication automation
Xem thêm các từ khác
-
Tự đốt nóng nhiệt động
thermodynamic (al) heating -
Tự dựa vào mình
self-dependent -
Tủ đựng tiền
safe -
Tủ đựng văn phòng phẩm
stationery supplies cupboard -
Tủ hàng
case, display case -
Tủ hun khói
smoke chest -
Bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
certified financial statement -
Tính co giãn của mức cầu
elasticity of demand, tính co giãn của mức cầu theo giá, price elasticity of demand -
Phí qua cống
lockage -
Năng suất của tổng yếu tố
total factor productivity -
Tài sản sử dụng
assets employed -
Chế tạo được
producible -
Phí qua lại kênh đào
channel fees -
Đầu tư của Nhà nước
government investment, public investment -
Năng suất đã định
rated capacity -
Bản báo cáo tài chính giữa kỳ
interim income statement -
Phí quản lý
administrative overheads, cost of supervision, maintenance fee, management charge, management cost, management fee, chi phí quản lý hành chính, administration... -
Hai giá thấp nhất liên tiếp nhau (chứng khoán)
double bottom -
Chế tạo hàng loạt
wholesale manufacture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.