Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tỷ lệ phần trăm

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

percentage
sự tính từng khoản bằng tỷ lệ phần trăm
percentage distribution
tỷ lệ phần trăm cao
heavy percentage
tỷ lệ phần trăm khấu hao
percentage of wear and tear
tỷ lệ phần trăm lãi
percentage of profit
tỷ lệ phần trăm thịt móc hàm
dressing percentage
đồ biểu so sánh tỷ lệ phần trăm
chart of percentage comparison
ratio

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top