- Từ điển Việt - Anh
Tai hồng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
butterfly nut
eared nut
thumbscrew
wing nut
Xem thêm các từ khác
-
Hình cầu phân
spherical segment -
Hình cầu rỗng
hollow sphere -
Đoạn ống
chimney section, mantle, pipe run, run, section, shell, đoạn ống dẫn sóng, waveguide section, đoạn ống dẫn vào, lead in section, đoạn... -
Đoạn ống chắn bẫy
trap seal -
Đoạn ống nối giảm nhỏ
conduit reducer, ondulet reducer, reducing substitute -
Mức kế toán
accounting level, accounting rate -
Mức kép
dual-level -
Mức khái niệm
conceptual level -
Mực khô
dry ink, giải thích vn : chất dạng bột được cấu thành từ nhựa thông và màu nhuộm dùng để tạo ra hình ảnh trong kĩ thuật... -
Mức khóa
key level -
Mức không có băng giá
frost-free level -
Mục kích
Động từ., eye lens, to eye, to witness. -
Tái kết tinh
recrystalline, re-crystallize, recystallize -
Hình chiếu
projection., elevation view, projection, projecture, view, hình chiếu căn phòng, cabinet projection, hình chiếu phối cảnh, perspective projection,... -
Hình chiếu (của các véctơ)
projection -
Hình chiếu bằng
ichnography, plan view, top view -
Hình chiếu bên
end elevation, sheer drawing, side elevation -
Hình chiếu bộ phận
partial plan, partial view -
Hình chiếu căn phòng
cabinet projection -
Hình chiếu cạnh
end elevation, lateral view, profile, side elevation, side view
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.