- Từ điển Việt - Anh
Tam kính
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
triniscope
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
glass plate
pane
sheet glass
Xem thêm các từ khác
-
Tấm kính cửa sổ
pane, pane of glass, window pane -
Đồi bại
tính từ, deprave, debauched; depraved -
Đồi băng tích
drumlin, moraine belt -
Đới bão hòa
zone of saturation -
Đới Benioff
benioff zone -
Phân bố Poisson
poisson distribution, poisson distribution -
Phần bổ sung
supplement, add-in, add-on, complement, complementary, addendum, complement, phần bổ sung cáp, cable complement, phần bổ sung lệnh, instruction... -
Tấm kính mờ
diffusing screen, focusing screen, ground glass screen -
Đối bờ
coastal zone, co-boundary -
Đội cá sấu
trolley jack -
Đội cấp cứu
helmet crew, rescue squad -
Doi cát
barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit -
Đồi cát
shear zone, hurst -
Doi cát ngầm
cay -
Đối catốt
anticathode -
Đới cầu
spherical zone, spherical segment -
Đối chiếu
compare, confront., collate, correlation, opposition, readback, reference point, back-run, change over, comparison, confrontation, Đối chiếu nguyên... -
Phân cực nghịch
polarity reverse -
Tấm lạnh
cooling plate, refrigeration plate, refrigeration plate [slab], refrigeration slab -
Tấm lát
flap, apron, laminated covering, revetment, sheathing, sheeting, tile
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.