- Từ điển Việt - Anh
Tao (của dây)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
strand
Xem thêm các từ khác
-
Tao (thừng, chão)
rope strand -
Cặn nhiên liệu
combustion residue -
Cân nhiệt trọng
thermobalance -
Ổ trượt (dùng để giữ một trục quay)
sleeve bearing -
Tảo biển
kelp, seaweed -
Táo bón
basining, costive, obstipation -
Tạo bọt
foaming, frothing, spume -
Tạo bọt hiđro
hydrogen blistering -
Tạo càng (cua)
chelate -
Tạo chân không
exhaust -
Tạo chất đồng phân
isoforming, giải thích vn : một quy trình lọc dầu trong đó dầu oliffin tiếp xúc với một xúc tác alumin ở áp suất thấp và... -
Tạo chelat
chelate, serquester -
Tạo hỗn hống
amalgamating -
Tạo hỗn hống bằng chảo
pan amalgamation -
Tạo hỗn hợp có mùi thơm với lượng octan cao bằng hydro hóa ở giá cố định
fixed-bed hydroforming, giải thích vn : một chu kỳ dùng trong quy trình xử lý dầu , trong đó một giá cố định của xúc tác oxit... -
Tạo kết tinh bằng thủy nhiệt
hydrothermal crystal growth, giải thích vn : việc hình thành các chất kết tinh đơn hay thạch anh trong một nồi hấp với một dung... -
Tạo kết tủa
sludge formation -
Tạo khí từ than cốc
coal gasification, giải thích vn : một phương pháp chuyển than củi , than cốc thành các sản phẩm khí bằng cách cho chúng phản... -
Tạo khói
smoking, block, blocking, sự tạo khối điều khiển ứng dụng, acbgen (applicationcontrol block generation), sự tạo khối điều khiển... -
O3
ozone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.