- Từ điển Việt - Anh
Tenxơ thuận nghịch
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
reciprocal tension
Xem thêm các từ khác
-
Tenxơ tương đối
relative tension -
Tenxơ tuyệt đối
absolute tension -
Nội hệ
endogenous -
Người phát triển
developer, developers, người phát triển phần mềm, software developer -
Người phát triển phần mềm
software developer -
Người phụ trách phần mềm (trong thư viện)
software librarian -
Người quản lý cửa sổ
window manager -
Người quản lý không gian (lưu trữ)
space manager -
Người quản lý lập trình
programming manager -
Người quản lý mạng
network administrator, network manager, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là nhân viên làm nhiệm vụ duy trì mạng và giúp... -
Người quản lý thư viện băng
tape library manager -
Người quản trị
admin, administrator, người quản trị dữ liệu, dba (databaseadministrator), người quản trị hệ thống, system administrator, người... -
Người quản trị dữ liệu
dba (database administrator) -
Người quản trị hệ thống
system administrator -
Người quản trị mạng
network administrator, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là nhân viên làm nhiệm vụ duy trì mạng và giúp đỡ cho những... -
Người số hóa
digitizer, giải thích vn : là người sử dụng thiết bị số hóa . -
Thân chương trình
program body, phần thân chương trình chính, main program body -
Người sử dụng đặc quyền
privileged user, super user -
Người sử dụng dịch vụ gọi
calling service user -
Người sử dụng được phép
authorized user
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.