- Từ điển Việt - Anh
Thành phần atmosphe
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
atmosphere composition
Xem thêm các từ khác
-
Thành phần atmosphere
atmosphere composition -
Mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp của biến áp)
secondary circuit -
Thành phần brommua liti
lithium bromide component [constituent] -
Thành phần bromua lithi
lithium bromide component, lithium bromide constituent -
Thành phần chạy không
reactive component, wattless component -
Mạch tích hợp cỡ siêu lớn
super-large-scale integrated circuit -
Mạch tích hợp lai
hybrid circuit, hybrid integrated circuit -
Thành phần công suất
active component -
Thành phần cứng
solid state completion, hard component -
Thành phần cùng pha
in-phase component -
Thành phần cùng tinh
eutectic composition -
Dải cao tần
high-frequency range -
Mạch tích hợp quang đơn phiến
monolithic integrated optical circuit -
Mạch tích hợp tương tự
analog integrated circuit -
Thành phần điện cơ
electromechanical component -
Dải chặn
rejection band, stop band -
Thành phần đối xứng
symmetrical components -
Thành phần đối xứng (0, 1, 2)
symmetrical (0, 1, 2) components -
Thành phần đơn cực
homopolar component -
Thành phần dung dịch
solution composition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.