- Từ điển Việt - Anh
Thành phẩm cuối cùng
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
final product
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
final product
Xem thêm các từ khác
-
Thành phẩm rèn
builder's forging -
Thành phẩm xây dựng
building product -
Thành phần (của) chuyển động giao thông
traffic composition -
Thành phần áp lực gió
component of wind pressure -
Dải an toàn (làn thô sơ)
routed shoulder (non-motorized lane) -
Dải an toàn giữa
central reserve, central strip -
Dải băng
strip, tape, dải băng dính, sticky tape, dải băng đỏ, red tape -
Mạch thi công
construction joint -
Thành phần bê tông
ingredient of concrete -
Thành phần bêtông
concrete composition -
Thành phần biến dạng
component of deformation, strain components -
Thành phần biến đổi
rolling stock -
Thành phần bố cục
layout component -
Thanh phân cách
separator bar, spacer -
Thành phần cảnh quan
landscape components -
Dải băng tích
morainic ridge -
Dải băng, viền trang trí
band, band course, giải thích vn : dùng để kẹp huặc giữ , được sử dụng cho một thành phần ngang phẳng như bàn thờ , hay... -
Đai bể chứa
tank course -
Đai bệ máy
baseband -
Dải bê tông phân cách
concrete barrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.