- Từ điển Việt - Anh
Thép thấm nitơ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nitrated steel
nitrided steel
nitriding steel
Xem thêm các từ khác
-
Thép thanh
bar iron, merchant iron, rod, rod iron -
Bảng chuyển đổi
conversion table, switch table, transition table -
Bảng chuyển đổi nhiệt
thermograph correction card, giải thích vn : là bảng sử dụng để đọc các giá trị thực của nhiệt biểu và làm nó tương thích... -
Băng chuyền hoàn thiện
finishing belt -
Băng chuyền kết đông
freeze chain, freezing belt, freezing conveyor -
Bảng chuyển mạch
plugboard, switch board, switch table, switchboard, switching table, dụng cụ đo có bảng chuyển mạch, switch board measuring instrument, bảng... -
Dáng chữ
font, type style, typeface, typestyle, typomorphic -
Dạng chuẩn
norm form, normal form, normalized form, normalized format, standard form, dạng chuẩn backus, backus normal form (bnf), dạng chuẩn backus, bnf... -
Ma trận vuông
square matrix, cấp của ma trận vuông, order of a square matrix, ma trận vuông suy biến, degenerated square matrix, nghịch đảo của một... -
Mã trạng thái
status code -
Thép thương phẩm
merchant iron, rod iron, section steel -
Thép tinh luyện
finery steel, piled steel, shear steel, special steel, wrought steel -
Thép tôi
crucible steel, quench and tempered steel, quenched steel, tempered steel, giải thích vn : một loại thép cứng được tạo ra bằng cách... -
Thép tôi dầu
oil-hardening steel, oil-quenching steel, oil-treated steel -
Bảng chuyển mạch thiết bị
device switch table -
Bảng chuyển mạch video
video switch -
Băng chuyền rung
vibrating conveyor, oscillating conveyor, shake conveyor -
Băng chuyền tải
belt conveyor, band conveyor -
Dạng chuẩn thứ nhất
first normal form -
Má trong ray
gauge side, rail field side, rail gauge side
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.