- Từ điển Việt - Anh
Thông báo chấm dứt
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
notice of termination
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
notice of termination
Xem thêm các từ khác
-
Bị phồng lên do đóng băng
swell due to frost -
Thông báo chạy tàu
running advice -
Thông báo cho nhà chức trách cảng
report to the port authorities -
Bị sóng cuốn (tàu)
adrift -
Thông báo đoàn tàu khởi hành
announcement of a train for departure -
Thông báo đoàn tàu về ga
announcement of the arrival of a train -
Bị tràn sóng
flooded -
Thông báo đường sá
road message -
Thông báo kết thúc
notice of termination -
Mẫu chế bị
prepared sample, sample, prepared -
Thông báo tư vấn
advisory message -
Thông báo vận hành chuyến bay
flight regularity message -
Thông cáo chung
joint press communiques, memorandum of understanding -
Đầu nối dây câu ray
bond plug -
Mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
shipping trade -
Mậu dịch trên biển
sea trade -
Mậu dịch ven bờ
coastal trade, coastwise trade -
Thông gió mui xe
roof ventilator -
Mẫu hình không lưu
air traffic pattern -
Thòng lọng (dây chão)
bight
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.