- Từ điển Việt - Anh
Thước đo ren
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
screw pitch gage
screw pitch gauge
screw thread gage
screw thread gauge
Xem thêm các từ khác
-
Bộ biến tốc
variator, accelerator -
Bộ bình phương
square-law function generator -
Bó bọc kín
resealable pack -
Bộ bốn
fourfold, quadruple, quadruplet -
Đèn đuôi
rear lamp, tail lamp, tail light, tail light or lamp -
Đèn đuôi (tàu)
tail lamp -
Đèn đuôi cá
fishtail burner, giải thích vn : Đèn có 2 vòi phun ga gặp và cắt ngang nhau để tạo ra ngọn lửa giống như hình chiếc đuôi [[cá.]]giải... -
Đèn dưới mui xe
dome light -
Đèn đường tâm đường băng
runway centerline light -
Đèn electron
electron tube, electronic tube, electronic valve -
Đến gần
approach, to come close/near, to approach, please don't go/come near me!, xin đừng đến gần tôi! -
Đến già
old age -
Đèn giao thông
control light, traffic light, traffic lights or traffic signals -
Máy ghi tự bù
compensating recorder, null balance recorder, potentiometer recorder -
Máy ghi từ mặt trời
solar magnetograph, giải thích vn : dụng cụ đo độ lớn và tính phân cực của từ trường tại bề mặt mặt trời bằng cách... -
Máy ghi từ tính
magnetic recorder -
Máy ghi-phát lại
recorder-player -
Máy ghi-phát lại hình
playback vtr -
Thước đo xa
aligning pole, stadia, stadia rod -
Bộ bù
balancer, compensator, equalizer, repeater
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.