- Từ điển Việt - Anh
Thước cặp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
caliper square
calliper compasses
calliper gauge
calliper square
callipers rule
feeler
feeler pin
inside calipers
inside callipers
internal caliper gage
internal caliper gauge
internal cylindrical gage
internal cylindrical gauge
slide calipers
slide callipers
sliding calipers
vernier callipers
vernier gage
vernier gauge
Xem thêm các từ khác
-
Thước cặp có du tiêu
sliding calipers, vernier gage, vernier gauge -
Thước cặp có du xích
beam compasses, caliper square, calliper square, vernier caliper, vernier calipers, vernier calliper (caliper) gauge, vernier gage, vernier gauge -
Bộ ắcqui
accumulator, battery, storage battery, bộ ắcqui ( tàu vũ trụ ), battery cell, bộ ắcqui chì, lead-acid storage battery, bộ ắcqui sắt-kền,... -
Bộ ắcqui (tàu vũ trụ)
battery cell -
Đèn bóng tròn
incandescent lamp -
Đền bù
compensate for (someone's trouble...), compensate, compensation, indemnify, offset, restitution -
Đền bù thiệt hại
compensate for damage -
Đèn Bunsen
bunsen burner, giải thích vn : một loại đèn dùng khí đốt có đường dẫn khí có thể điều chỉnh được nhờ đó điều chỉnh... -
Đèn Buren
tirril burner, giải thích vn : là loại đèn bunsen cho phép biến đổi hỗn hợp khí [[gaz.]]giải thích en : a type of bunsen burner that... -
Máy ép hơi
air-compressor -
Máy ép hơi hồi chuyển
rotary compressor -
Máy ép hơi xoay chiều
reciprocating compressor -
Máy ép keo
glue press -
Máy ép khử nước
dewatering press -
Máy ép khuôn
stamping press -
Máy ép kiện
baling press, máy ép kiện sắt vụn, scrap-baling press -
Máy ép kiện sắt vụn
scrap press, scrap-baling press -
Máy ép kiểu vít
screw press -
Thước cặp đo trong
inside calipers, inside callipers, internal caliper gage, internal caliper gauge -
Bộ an toàn
preventer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.