- Từ điển Việt - Anh
Thượng tầng kiến trúc
Thông dụng
Danh từ
- superstructure
Xem thêm các từ khác
-
Gian tà
devilish, treacherous. -
Gian tham
dishonest and greedy., bọn quan lại gian tham, dishonest and greedy manarins. -
Gian thần
dishonest mandarin, dishonest courtier. -
Thương tích
danh từ, wound, injury -
Thượng tọa
danh từ, superior, monk -
Gián thu
( thuếgián thu) indirect taxes. -
Thường trực
tính từ, on duty, standing -
Thượng tướng
danh từ, lieutenant, general; three-star general -
Giản tiện
tính từ., easy; simple and practical. -
Thượng uyển
danh từ, royal garden -
Thượng võ
tính từ, martial -
Gian truân
hard (nói về cuộc đời)., sống một cuộc đời gian truân từ lúc bé, to lead a hard life from a child. -
Giằn vặt
Động từ: to nag at, to torment, to harass, to worry (như dằn vặt ) -
Gian xảo
tính từ., artful; crafty; designing. -
Thụt lùi
Động từ, to go backward ; to recoil, to regress -
Giản xương
feel rested (as from stretching one s legs or lying down...). -
Thút thít
phó từ, sniffingly -
Thủy chung
tính từ, constant, loyal -
Thùy mị
tính từ, gentle, sweet -
Thủy sư đô đốc
danh từ, admiral
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.