- Từ điển Việt - Anh
Thắng
Thông dụng
Động từ
- to win
- to boil
- to harness
- to brake
Xem thêm các từ khác
-
Thẳng
Thông dụng: tính từ, straight, straightforward, at a stretch -
Thăng bằng
Thông dụng: danh từ, balance, equilibrium -
Thẳng cánh
Thông dụng: without restraint -
Thẳng đứng
Thông dụng: tính từ, vertical -
Duy trí
Thông dụng: intellectualist., chủ nghĩa duy trí, intellectualism. -
Thẳng tay
Thông dụng: without mercy -
Thánh
Thông dụng: danh từ, saint, swell -
Thành
Thông dụng: danh từ, Động từ, tính từ, citadel, rampart, wall, town, city, to achieve one's aim, to gain... -
Thạnh
Thông dụng: tính từ, prosperous -
É
Thông dụng: (thực) (tiếng địa phương) như húng dổi (xem húng). -
Ê
Thông dụng: Động từ, to be numb, ashamed -
Thánh chỉ
Thông dụng: danh từ, imperial edict -
Ế
Thông dụng: slow-selling, not saleable, do not sell, ineligible, undesirable, unwanted, spinster (nữ), =====eternal... -
Thành công
Thông dụng: Động từ, to succeed, to come off well -
Ề
Thông dụng: come along!, ề đi đi chứ!, come along! off with you! -
Thanh đạm
Thông dụng: tính từ, frugal, pure and noble -
Ề à
Thông dụng: Động từ, to drawl out, to hum and haw -
Ê ẩm
Thông dụng: Động từ, feel a dull and lasting pain -
Thành danh
Thông dụng: Động từ, to achieve (gain) fame -
Thành đạt
Thông dụng: Động từ, to succeed, to be successful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.