- Từ điển Việt - Anh
Thế chấp
|
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mortgage
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hypothecate
hypothecation
- bảo hiểm (việc) thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm việc thế chấp
- hypothecation insurance
- giấy chứng thế chấp
- hypothecation certificate
- thư dự chi thế chấp hàng hóa
- letter of hypothecation
- thư thế chấp
- letter of hypothecation
- thư thế chấp chung
- general letter of hypothecation
- thư thế chấp tổng quát
- general letter of hypothecation
- tờ thế chấp
- letter of hypothecation
mortage
mortgage
- các khoản phải trả có thế chấp
- mortgage payable
- cho vay thế chấp
- lend money on mortgage
- cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh
- Veterans Administration mortgage
- cho vay thế chấp thông thường
- conventional mortgage
- chủ nợ thế chấp
- mortgage creditor
- chứng khoán dựa vào những khoản thế chấp
- mortgage-backed securities
- chuộc lại vật thế chấp
- redeem a mortgage (to..)
- chuyển giao thế chấp
- transfer of mortgage
- con nợ thế chấp cầm cố
- mortgage debtor
- công ty cho vay thế chấp
- mortgage company
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- giải trừ thế chấp
- lift a mortgage
- giấy vay thế chấp động sản
- chattel mortgage bond
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- government National Mortgage Association
- hoàn trả khoản vay thế chấp
- lift a mortgage
- hoàn trả thế chấp
- mortgage repayment
- hợp đồng thế chấp
- mortgage contract
- hợp đồng thế chấp không kỳ hạn
- open-end mortgage
- ngân hàng thế chấp
- mortgage bank
- nghiệp vụ ngân hàng thế chấp
- mortgage banking
- người môi giới thế chấp
- mortgage bonder
- người môi giới thế chấp
- mortgage broker
- phí ổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage charge
- phí tổn (dùng cho) thế chấp
- mortgage charge
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note
- phòng, nơi đăng ký thế chấp
- mortgage registry
- phụ phí thế chấp
- mortgage premium
- quản lý thế chấp
- mortgage administration
- quyền hoãn hoàn lại của thế chấp
- mortgage moratoria
- quyền lưu giữ của thế chấp
- mortgage lien
- quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng
- equitable mortgage
- quyền thế chấp pháp định
- legal mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên
- underlying mortgage
- quyền thế chấp ưu tiên hạng hai
- junior mortgage
- số tiền cho vay có thế chấp
- sum lent on a mortgage
- sự bảo đảm thế chấp
- mortgage security
- sự bớt lãi thế chấp từ nguồn
- mortgage invest relief at source
- sự chuộc lại tài sản thế chấp
- redemption of a mortgage
- sự hoàn lại khoản vay thế chấp
- mortgage repayment
- sự kéo dài thời hạn thế chấp
- extension of mortgage
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- mortgage note servicing
- sự sai áp của thế chấp
- mortgage foreclosure
- sự sở hữu tài sản thế chấp
- mortgage in possession
- sự thế chấp bất động sản (trả góp)
- repayment mortgage
- sự thế chấp chỉ trả lãi
- interest-only mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chuộc lại được
- open mortgage
- sự thế chấp không chuộc lại được
- cut-throat mortgage
- sự thế chấp không có kỳ hạn hoàn tiền cố định
- open-end mortgage
- sự thế chấp không đăng ký
- puisne mortgage
- sự thế chấp mãn ngạch
- closed-end mortgage
- sự thế chấp nhập chung
- consolidated mortgage
- sự thế chấp quyền thuê
- leasehold mortgage
- sự thế chấp tàu
- ship mortgage
- sự thế chấp theo phương thức cấp tiền hai tuần một lần
- biweekly mortgage
- sự thế chấp thứ hai
- second mortgage
- sự thế chấp đã thanh tiêu
- closed mortgage
- sự thế chấp động sản
- chattels mortgage
- sự tịch thu của thế chấp
- mortgage foreclosure
- sự đăng ký thế chấp
- mortgage registration
- sự đăng ký thế chấp
- registration of mortgage
- tài sản thế chấp
- mortgage assets
- thanh tiêu để đương giải thế chấp
- pay off a mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage
- thế chấp chạy nợ
- welsh mortgage
- thế chấp chia chịu
- contributory mortgage
- thế chấp chợ cấp
- endowment mortgage
- thế chấp hải thuyền
- maritime mortgage
- thế chấp hạn ngạch
- closed-end mortgage
- thế chấp hoàn
- amortizing mortgage
- thế chấp hoàn trả lãi
- repayment mortgage
- thế chấp không hạn chế
- unlimited mortgage
- thế chấp lại
- sub-mortgage
- thế chấp lần thứ hai và các lần sau
- second and subsequent mortgage
- thế chấp lần đầu
- first mortgage
- thế chấp lưu động
- floating mortgage
- thế chấp ngỏ không hạn chế
- open-end mortgage
- thế chấp pháp định
- legal mortgage
- thế chấp quỹ trả nợ
- sinking fund mortgage
- thế chấp quyền chọn
- option mortgage
- thế chấp theo công bằng
- equitable mortgage
- thế chấp thỏa thuận chung
- contributory mortgage
- thế chấp thứ cấp
- puisne mortgage
- thế chấp thứ cấp
- sub-mortgage
- thế chấp tín thác
- trust mortgage
- thế chấp toàn bộ
- general mortgage
- thế chấp tổng sản
- blanket mortgage
- thế chấp trả góp
- non-amortizing mortgage
- thế chấp trực tiếp
- straight mortgage
- thế chấp ưu tiên
- senior mortgage
- thế chấp đặc biệt
- specific mortgage
- thế chấp định kỳ
- term mortgage
- thế chấp đối lưu
- reverse mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đóng
- closed-end mortgage
- thị trường thế chấp
- mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- secondary mortgage market
- thiết định quyền thế chấp
- settlement of mortgage
- tiền cho vay thế chấp
- mortgage money
- tiền thế chấp
- mortgage money
- tiền thế chấp phải thu
- mortgage receivable
- tiền thế chấp phải trả
- mortgage payable
- tiền trả thế chấp sau cùng
- final mortgage payment
- tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc)
- underlying mortgage
- tiền vay có thế chấp được điều chỉnh theo mức giá
- price level adjusted mortgage (plam)
- tiền vay định kỳ có thế chấp
- term mortgage
- trái khoán công ty có thế chấp
- mortgage debenture
- trái khoán thế chấp
- mortgage bond
- trái khoán thế chấp chung
- general mortgage bond
- trái khoán thế chấp thu nhập
- income mortgage bonds
- trái phiếu (công ty) thế chấp động sản
- chattels mortgage bond
- trái phiếu công ty có thế chấp
- mortgage debenture
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp chưa phát hành
- unissued mortgage bond
- trái phiếu thế chấp hợp nhất
- consolidated mortgage bond
- trái phiếu thế chấp theo định mức
- authorized mortgage bond
- trái phiếu thế chấp toàn bộ
- general mortgage bond
- trái phiếu vay thế chấp có chừng mực
- capped mortgage
- trái quyền thế chấp
- mortgage claim
- trái vụ bảo đảm bằng văn tự thế chấp
- collateralized mortgage obligation
- văn tự thế chấp
- deed of mortgage
- văn tự thế chấp (cầm cố)
- mortgage bond
- văn tự thế chấp linh hoạt
- flexi-mortgage
- văn tự thế chấp thứ cấp
- junior mortgage
- văn tự thế chấp tiền mua
- purchase-money mortgage
- văn tự thế chấp được ưu tiên
- first mortgage bond
- vật ủy thác làm của thế chấp hợp pháp
- charge by way of legal mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất khả biên có giới hạn
- cap and collar mortgage
- vay thế chấp lần thứ hai
- second mortgage
- vay thế chấp mức trả tăng dần
- graduated-payment mortgage
- vay thế chấp động sản
- chattel mortgage
- để thế chấp
- on mortgage
- điều khoản thế chấp
- mortgage clause
- đồ thế chấp bị tịch thu
- mortgage forfeit
- đơn bảo hiểm bảo hộ thế chấp
- mortgage protection policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- mortgage-insurance policy
pawn
pledging
pop
Xem thêm các từ khác
-
Bán kính trong của đoạn đường cong
inside radius of curvature -
Bán kính trút hàng lớn nhất
maximum dumping radius -
Dầm hình chiếc nhẫn
annular girder, ring beam -
Dầm hình chữ I
i-beam -
Dầm hình chữ T kép
twin-webbed t-beam -
Dầm hình cung
arch beam, bow girder, giải thích vn : dầm cong trên bề mặt dọc , dùng để đỡ các vật tải trọng nặng trong một thời gian... -
Dầm hình cuốn
arch girder, giải thích vn : dầm làm từ loại sắt thông thường được uốn [[cong.]]giải thích en : a normal steel girder bent in... -
Đầm hình máng
trough girder -
Dầm hình thang
trapezoidal girder -
Dầm hình xuyến
ring beam -
Đầm hồ học
limnology -
Dầm hoa gỗ
trussed wooden beam -
Dầm hoa hình tam giác
triangular beam -
Dầm hoa hình thang
trapezoidal girder -
Dầm hoãn xung
buffer beam -
Dầm hộp
box girder, cased beam, giải thích vn : dầm rỗng,tiết diện vuông hoặc chữ nhật , thường bằng thép hoặc gang . tham khảo: box... -
Dầm hộp 2 ngăn
twin-box girder, two-cell box girder -
Thể chậu
lopoliths lopolit -
Thế chiến
world war, đệ nhất thế chiến, world war i, đệ nhị thế chiến, world war ii -
Thể chũm
bysmalith
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.