- Từ điển Việt - Anh
Thể thống
Thông dụng
Danh từ
- fixed rule of conduct, conventional trend
Xem thêm các từ khác
-
Gân cổ
stiff-necledly without admitting one's mistake. -
Sách giáo khoa
(cũ) stategem, strategy, textbooks, textbook, training aid, manual, textbook -
Gân cốt
danh từ, tendons and bones -
Thế tộc
danh từ, mandarin family -
Gan dạ
tính từ, brave, dauntless -
Gần đến
at the approach of., gần đến tết, at the approach of tet; as tet is drawing near. -
Gàn dở
eccentric and crack-brained. -
Gan gà
reddish brown. -
Gần gặn
near, close by. -
Gán ghép
allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting., pair a boy and girl for fun., hai cu cậu bị bạn ở lớp gán ghép, that boy and girl... -
Gần gũi
tính từ, lose by; close to (someone) -
Thêm bớt
Động từ, adjust, to add or cut details -
Thèm khát
Động từ, to crave strongly for, to desire -
Gạn gùng
interrogate, inquire in detail (nói khái quát) -
Thèm muốn
Động từ, to wish eagerly, to covet -
Gạn hỏi
Động từ, to press with questions -
Gan lì
tính từ, intrepidly calm -
Sạch sẽ
tính từ, neat, clean, pure, clean, cleanly -
Thẹn mặt
Động từ, feel cheap -
Thẹn thùng
Động từ, to feel ashamed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.