- Từ điển Việt - Anh
Thị trường mỏ
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
mining market
open market
- chính sách thị trường mở
- open market policy
- chính sách thị trường mở không tự nguyện
- involuntary open market policy
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operations
- ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
- Federal Reserve Open market Committee
- ủy ban thị trường mở liên bang
- Federal open Market Committee
- vụ nghiệp vụ thị trường mở
- Open Market Desk
Xem thêm các từ khác
-
Đóng dấu vào
imprint -
Những sổ cái tự cân bằng
self-balancing ledgers -
Bộ luật Thương mại thống nhất
uniform commercial code -
Sổ hóa đơn
day book (day-book, daybook), invoice book -
Chương trình phát triển của Liên hiệp quốc
united nations development program -
Những số liệu theo chuỗi thời gian
time series, phân tích những số liệu theo chuỗi thời gian, time-series analysis -
Đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)
hallmark -
Bộ luật thương mại thống nhất (Mỹ)
uniform commercial code -
Thị trường mới
spin-off -
Những số lượng lớn
shipload -
Sổ hóa đơn bán hàng
invoice book outward -
Chương trình Phát triển Liên hiệp quốc
united nations development program -
Sự lấy đơn đặt hàng
order taking -
Bộ Lương thực
ministry of food -
Đồng di-na của Tuy-ni-di
tunisian dinar -
Những số tiền
moneys -
Thị trường mới nổi
emerging market -
Những số tiền bạn phải trả
sums due to you -
Sổ hóa đơn mua hàng
invoice book, invoice book inward -
Chương trình phong cảnh dọc lộ trình
scenic byway program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.