- Từ điển Việt - Anh
Thị trường tự do
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
spot market
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
free market
open market
- chính sách thị trường tự do
- open-market policy
- chứng khoán thị trường tự do
- open-market securities
- nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
- defensive open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do động
- dynamic open market operations
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- thị trường tự do và bỏ ngỏ
- free and open market
- vụ nghiệp vụ thị trường tự do
- Open Market Desk
- vụ thị trường tự do
- open-market operation
open markets
Xem thêm các từ khác
-
Thiambutosin (dược học)
thiambutosine -
Thiazon
thiazole -
Thích
danh từ, Động từ, like, interest, buddhist (a buddhist title), to nudge, to like, to be fond of, to tattoo, to engrave -
Dạng spat
sparry -
Dạng sữa
lacteal, lacteous -
Bảng liệt kê
index, list, schedule, bảng liệt kê chi phí cố định, schedule of fixed charges, bảng liệt kê chứng khoán có giá, schedule of securities,... -
Băng lở
ice avalanche, deficit statement -
Băng lục địa
field ice, inland ice -
Dạng thận
reniform -
Mạch đá gắn kết
welded dike -
Thiếc (II)
stannous -
Thiếc (IV)
stannic, thiếc ( iv ) ôxit, stannic oxide -
Thiếc (iV) ôxit
stannic oxide -
Thiếc clorua
tin chloride -
Thiếc có photpho
phosphor tin -
Thiếc điện phân
electrolytic tin -
Thiếc khối
block tin -
Thiếc quặng
mine tin -
Thiếc sa khoáng
stream tin -
Thiếc tảng
block tin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.