- Từ điển Việt - Anh
Thống Lias
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
liassis
Xem thêm các từ khác
-
Dầu ôcotea
ocotea oil, giải thích vn : loại dầu tinh thu được bằng cách chưng cất hơi từ gỗ cây ocotea cymbarum ở brazil , chủ yếu để... -
Dầu oiticica
oiticica oil, giải thích vn : loại dầu khô vàng nhạt thu được bằng cách ép hạt của cây oiticica , loài licania rigida , thuộc... -
Dầu oliu
olive oil, olive oil, sweet oil, giải thích vn : chất lỏng dễ cháy có màu vàng nhợt hoặc vàng hơi xanh lá cây thu được bằng... -
Đầu ống Braden
bradenhead -
Dầu ống chỉ
bobin oil -
Đầu ống chống
bradenhead, casing head -
Đầu ống cong bắt ngang
cross over bend -
Đầu ống hàn
soldered joint -
Mẫu hóa trị
valence model -
Mẫu hỗn hợp
composite sample -
Màu hồng
rose -
Màu hồng đen
black red -
Mẫu in
print -
Màu keo
tempera, distemper, giải thích vn : lọai sơn làm bằng chất màu trộn với lòng đỏ hay lòng trắng trứng và nước sử dụng trong... -
Đầu ống khoan
casing head -
Đầu ống nâng
lifting substitute -
Dầu ôxi hóa
blown oil -
Dầu paraffin
paraffin oil, giải thích vn : loại dầu dễ cháy thu được từ sự chưng cất khô hoặc nén các các sản phẩm chưng cất của... -
Mẫu không gian
space model -
Dầu petitgrain
petitgrain oil, giải thích vn : dầu tinh sử dụng làm chất thơm và gia [[vị.]]giải thích en : an essential oil used in perfumes and flavoring.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.