- Từ điển Việt - Anh
Thớ chẻ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
diaclase
parting
rift
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rough-wrought
Xem thêm các từ khác
-
Thớ chịu kéo
fiber in tension, stretched fiber, tensile fiber -
Bẽ mặt
humiliate, face, floor, front, superficles, surface, surface moisture, toroid, giải thích vn : là sự biểu diễn hiện tượng địa lý , biểu... -
Bề mặt (bị) nứt
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt (bị) rạn
checked finish, crizzled finish -
Bề mặt ăn khớp
contact area, mating surface, surface of contact -
Bề mặt bay hơi
evaporating surface, evaporation area, evaporation surface, evaporator area, evaporator surface -
Bề mặt bên trong
inner [internal] surface, inner area, inner surface, inside [inner, inside area, inside surface, internal area, internal surface, internal] area -
Bề mặt bít kín
sealing surface -
Bề mặt bức xạ
radiant surface, radiating surface, radiator area -
Đầu cắm kép
biplug -
Đầu cắm máy hát
phono plug -
Đầu cảm nhiệt
detecting element, sensing element, sensing element (phial), sensing phial, sensitive element, temperature detecting device -
Đầu cắm pha
phasing plug -
Đầu cắm phối hợp
plug adaptor -
Dấu cán
roll mark, radical, radical sign, root, diesel, foots, foots oil, fuel oil, oil trap, residual oil, residue oil -
Dấu cân chỉnh
alignment mark, register mark, registration mark -
Mật độ đơn
sd (single density), single density -
Mật độ dòng
electric current density, current density, mật độ dòng ngắn hạn, short-time current density, mật độ dòng tuyến tính, linear current... -
Mật độ dòng điện
current density, current intensity, electric current density, power flux density, mật độ dòng điện giới hạn, critical current density -
Mật độ đồng hồ đo
meter density, giải thích vn : trong một hệ thống phân phối năng lượng , số đồng hồ đo trên một đơn vị chiều dài hay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.