- Từ điển Việt - Anh
Thời gian hồi phục
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
time of relaxation
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
relaxation time
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian hồi phục của electron
relaxation of electron -
Thời gian hồi phục ngược
reverse recovery time -
Đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt)
cold end (heat exchanger) -
Mặt nạ quang (học)
optical mask -
Thời gian hút chân không
evacuation time -
Thời gian hữu ích
effective time -
Thời gian kết đông
duration of freezing, freezing time, thời gian kết đông danh định, nominal freezing time, thời gian kết đông tổng, total freezing time,... -
Thời gian kết đông danh định
nominal freezing time -
Thời gian kết đông tổng
total freezing time -
Thời gian kết hợp
coherence time -
Dầu lạnh nhiệt độ thấp
antifreezing lubricant -
Đầu lấy điện ra
tap -
Mặt ngăn cách
separation surface -
Thời gian kết tinh
crystallizing period, crystallizing period -
Thời gian kết tinh thể
crystallizing period -
Thời gian khởi phóng
prearc -
Đầu lõi từ
armature head -
Mặt ngoài của nước đá
ice front -
Mặt nhạy sáng
photosurface -
Thời gian làm lạnh trước
precooling time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.