- Từ điển Việt - Anh
Thời gian trôi
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
drift time
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian trôi qua
elapsed time, lapsed time -
Thời gian trung bình để hồi phục
mttr (mean time to recovery) -
Đầu khoan sọc
driving chisel -
Dấu khoảng cách
distance mark -
Mặt suy biến
reducible surface -
Mất tác dụng
disabled -
Mặt tải được cực
polar developable -
Mặt tham số
parametric surface -
Thời gian trung bình để sửa chữa
mean time to repair (mttr), mttr (mean time to repair) -
Thời gian trung bình giữa các sự cố
mean time between failure (mtbf), mean time between failures (mtbf), giải thích vn : thời gian hoạt động trung bình theo thống kê giữa... -
Thời gian trung bình giữa hai lỗi
mean time between errors (mtbe), mtbe (mean time between errors) -
Thời gian trung bình giữa hai sự cố
mtbf (mean time between failures) -
Thời gian trung bình hồi phục dịch vụ
mean time to service restoral, mtsr (mean time to service restoral) -
Thời gian trung bình xảy ra hỏng hóc
mean time to failure (mttf), mttf (mean time to failure) -
Thời gian truy cập
access time, access time, thời gian truy cập bộ nhớ, memory access time, thời gian truy cập rãnh ghi, track access time, thời gian truy... -
Dấu khối
block mark, block marker -
Mặt thẳng đứng và mặt đáy (biểu đồ ba chiều)
walls and floor -
Thời gian truy cập bộ nhớ
memory access time -
Thời gian truy cập đĩa
disk access time -
Thời gian truy cập rãnh ghi
track access time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.