- Từ điển Việt - Anh
Thời gian trộn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mixer time
mixing time
time of mixing
Xem thêm các từ khác
-
Bệnh giun chỉ
craw-craw, filariasis, helminthiasis wuchereri -
Đầu khoan
bar boring, drill bit, drill carriage, drill chuck, drill head, drilling head -
Đầu khoan ba cánh
three-way bit -
Dầu khoan đá
rock bit, giải thích vn : một loại bất kì trong số các loại trục lăn hay các mũi khoan dạng trượt có các răng nhiều cạnh... -
Dầu khoáng
mineral oil, oil, dầu khoáng nhẹ, light mineral oil, dầu khoáng thô, crude mineral oil, giải thích vn : dẫn xuất của dầu ở dạng... -
Mất thăng bằng
unbalanced, over-balance -
Bệnh hoa liễu
cypridopathy, venereal disease, venereology -
Dầu khoáng chất
mineral oil, paraffin oil -
Đầu khối
block header, bov (beginning of volume), volume header, đầu khối động, dynamic block header -
Mặt thăng bằng ngang
stabilizer -
Mặt thẳng đứng
elevation, vertical -
Mặt vát dốc
steep bevel -
Mặt vát được tạo dạng
shaped bevel -
Mặt vát ghép chéo góc hai phía
miter bevel both sides -
Mặt vát kép
double bevel -
Mặt vát Vauxhaull
vauxhall bevel -
Mặt vát, góc lượn
chamfer, giải thích vn : 1 . mặt vát hoặc góc lượn . 2 . rãnh cắt trên gỗ hoặc các chất liệu khác . 3 . góc giữa bề mặt... -
Mất vị giác
ageusia, anodmia, gustatory anesthesia -
Mất vỉa
cut-out, face of bed -
Thời gian truy nhập trung bình
average access time, average access time (aat), mean access time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.