- Từ điển Việt - Anh
Thủ thuật mở thông vòi tử cung
Mục lục |
Y học
Nghĩa chuyên ngành
hysterosalpingostomy
salpingostomy
Xem thêm các từ khác
-
Thủ thuật mở thông vú, dẫn lưu vú
mastoidotomy -
Thủ thuật mở thực quản
esophagotomy -
Dây chằng trâm hàm
ligamenta stylomandibulare -
Dây chằng trâm móng
epihyal ligament, stylohyold ligament -
Dây chằng trên chìa vành tai
ligamenta auriculare superlus -
Dây chằng trên khớp mu
pubic ligament superior -
Dây chằng trên mỏm gai
ligamenta supraspinale -
Dây chằng trên xương búa
ligamenta mallei laterale -
Dây chằng treo
suspensory ligament, dây chằng treo dương vật, suspensory ligament of penis, dây chằng treo lách, suspensory ligament of axilia -
Dây chằng treo dương vật
suspensory ligament of penis -
Dây chằng treo lách
suspensory ligament of axilia -
Dây chằng tròn của gan
ligamenta teres hepatis -
Dây chằng tròn của khớp chậu - đùi
round ligament of femur -
Dây chằng tròn khớp chậu đùi
ligamenta teres femoris -
Dây chằng tròn tử cung
ligamenta teres uteri, round ligament of uterus -
Dây chằng trước của vành tai
auricular ligament, ligamenta auriculase anterlus -
Dây chằng tử cung
mesometrium -
Dây chằng túi mật tá tràng
cysticoduodenal ligament -
Dây chằng ụ ngồi đùi
ischiocapsular ligament -
Dây chằng ức đòn
ligamenta sternoclaviculare
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.