- Từ điển Việt - Anh
Thủy lực học
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
hydraulicking
- thủy lực học công trình
- engineering hydraulicking
- thủy lực học của sông
- estuary hydraulicking
- thủy lực học dòng mặt
- surface flow hydraulicking
- thủy lực học dòng thấm
- seepage hydraulicking
- thủy lực học hồ chứa
- reservoir hydraulicking
- thủy lực học nước ngầm
- gruondwater hydraulicking
- thủy lực học sông ngòi
- fluvial hydraulicking
- thủy lực học sông ngòi
- river hydraulicking
- thủy lực học triều
- tide hydraulicking
- thủy lực học ứng dụng
- applied hydraulicking
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
hydraulic
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hydraulic
hydraulics
Xem thêm các từ khác
-
Thủy lực học công trình
engineering hydraulicking -
Thủy lực học của sông
estuary hydraulicking -
Thủy lực học dòng mặt
surface flow hydraulicking -
Đĩa Hardy
hardy disc, hardy disk -
Điạ hạt
district, platter, sector, domain, sector -
Máy làm đinh (tán)
rivet machine -
Máy làm đinh tự động
nail-marking machine -
Máy làm dụng cụ
toolroom machine -
Thủy lực học dòng thấm
seepage hydraulicking -
Thủy lực học hồ chứa
reservoir hydraulicking -
Thủy lực học nước ngầm
gruondwater hydraulicking -
Thủy lực học sông ngòi
fluvial hydraulicking, river hydraulicking -
Thủy lực học triều
tide hydraulicking -
Thủy lực học ứng dụng
applied hydraulicking -
Thủy lực long dẫn hở
hydraulicking of open channel -
Thủy lực ngược để lắp đặt áp suất thấp
hydraulic back-pressure valve for low pressure installations -
Thủy năng
energy of water, hydropower, water power -
Thủy năng lý thuyết
potential water power -
Thủy năng sức nước
water power -
Máy làm khuôn có chốt nâng
pin lift machine, pin push-off machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.