- Từ điển Việt - Anh
Thức
|
Thông dụng
Động từ
- to wake (up); to stay awake; to stay up
Danh từ
- mood
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
order
Giải thích VN: Một hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc khoản mục; thường được sử dụng trong:///1. Kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột///2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ [[cột.]]
Giải thích EN: A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include:1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature..
- thức biến đổi
- variation order
- thức cổ điển
- classic order
- thức compozit
- composite order
- thức Corin
- corinthian order
- thức cột
- columnar order
- thức lônit
- lonic order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- composite order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức trên tường mặt thượng
- attic order
- thức tuscan
- tuscan order
- thức đôric
- dotric order
- thức Đôríc
- doric order
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
right
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intrinsic
intrinsic energy
order
- thứ tự thực hiện
- execution order
- thức biến đổi
- variation order
- thức cổ điển
- classic order
- thức compozit
- composite order
- thức Corin
- corinthian order
- thức cột
- columnar order
- thức kiến trúc
- architectural order
- thức kiến trúc
- order architecture
- thức lônit
- lonic order
- thức phối trí
- composite order
- thức phức tạp
- composite order
- thức toxcan
- tuscan order
- thức trên tường mặt thượng
- attic order
- thức tuscan
- tuscan order
- thức đôric
- dotric order
- thức Đôríc
- doric order
- trình tự thực hiện
- execution order
- đa thức bậc ba
- third order polynomial
reagent bottle
TRUE
- bán kính thực của trái đất
- true Earth radius
- biểu diễn chân thực
- true representation
- chân trời thực
- true horizon
- chát lỏng thực
- true liquid
- chuyển vị thực tế
- true displacement
- công thức hằng đúng
- constantly true formula
- cực đại chân thực
- true maximize
- cực đại chân thực
- true maximum
- dung dịch thực
- true solution
- dung môi thực
- true solvent
- dung trọng thực
- true density
- giá trị thực
- true value
- gía trị thực
- true value
- gió thực (đạo hàng)
- true wind
- góc cắm thực
- true dip
- góc ma sát thực
- true angle of friction
- góc phương vị thực
- true azimuth
- góc phương vị thực
- true bearing
- hành trình thực (đạo hàng)
- true course
- hiệu suất thể tích thực
- true volumetric efficiency
- hướng Bắc thực
- true north heading
- khoảng cách thực
- true distance
- kinh tuyến (kinh tuyến thực)
- meridian (truemeridian)
- kinh tuyến thực
- true meridian
- mật độ thực
- true density
- màu thực
- true color
- màu thực
- True Colour (TC)
- màu thực
- true colours
- nếp uốn thực
- true folding
- nhiệt độ thực
- true temperature
- nhũ tương thực
- true emulsion
- nồi cất điểm sôi thực
- true boiling still
- nửa độ rộng thực
- true half-width
- phối cảnh thực
- true perspective
- phương bắc thực
- true north
- phương bắc thực (đạo hàng)
- true north
- phương nam thực
- true south
- phương vị thực
- true azimuth
- rađa chuyển động thực
- true motion radar
- sai số thực
- true error
- sự (xử lý) đa tác vụ thực sự
- true multitasking
- sự biến dạng thực
- true strain
- sự đo tìm phương thức
- true bearing
- tải thực của động cơ
- true motor load
- thông tin (có) thực
- true information
- thực ấn mẫu
- true type
- tín hiệu ngừng cắt thực
- true break duration
- tốc độ thực
- true velocity
- trị số thực
- true value
- trung bình chân thực
- true mean
- tỷ trọng thực tế
- true unit weight
- ứng suất thực
- true stress
- ứng xuất gãy thực
- true fracture stress
- ứng xuất thực
- true stress
- điểm sôi thực
- true boiling point
- độ chối thực
- true refusal
- độ lệch thực tế
- true deviation
- độ rộng dải băng fađinh thực
- true fading bandwidth
- độ sâu tới hạn thực
- true critical depth
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point curve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
prod
net
real-life
Xem thêm các từ khác
-
Thức ăn thô
crude fiber, crude fibre, dietary fiber, dietary fibre -
Biêu đồ tay-trái-tay phải
right-and-left-hand chart -
Biểu đồ thanh
bar graph, bar chart, bar chart, biểu đồ thanh hỗn hợp, composite bar chart, biểu đồ thanh tổng hợp, composite bar chart -
Biểu đồ theo kíp
gang chart, giải thích vn : một biểu đồ mô tả các hoạt động đồng thời của một đội ngũ công nhân và/hoặc một nhóm... -
Biểu đồ therblig
therblig chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn các vận động hoặc thành phần cơ bản của công việc ( tìm kiếm , nắm... -
Biểu đồ thi công
indicator diagram, progress chart, schedule -
Biểu đồ thí nghiệm kéo
tensile test diagram -
Biểu đồ thí nghiệm xoắn
torsion diagram -
Biểu đồ thời gian
duration curve, time-sheet, timing chart -
Biểu đồ thủy lượng tổng
summation hydrograph -
Dây thần kinh đi ra
efferent nerve -
Dây thần kinh hướng tâm
afferent nerve -
Dây thần kinh ly tâm
efferent nerve -
Máy dập nắp chai
bottle-closing machine, bottle-sealing machine -
Máy dập ngói
tile press, clay plate press -
Máy dập nóng
hot press, hot stamping machine, swaging machine -
Máy dập tấm
punch press, punch -
Máy dập tôn
brake, press brake -
Máy đập trước mắt gỗ
knot prebreaker -
Thực chất
danh từ, core, matter, substantial, essence, substance, sự hội tụ thực chất, substantial convergence, đẳng thức thực chất, substantial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.