- Từ điển Việt - Anh
Thực bì
vegetation
acidophilous ~ thực bì ưa axit
aquatic ~ thưc bì ở nước
basiphilous ~ thực bì ưa kiềm
coastal ~ thực bì ven biển
corticulous ~ thực bì trên vỏ cây
current water ~ thực bì nước chảy
field ~ thực bì (đồng) ruộng
forest ~ thực bì rừng
ground ~ thực bì đất
halophytic ~ thực bì ưa mặn
herbaceous ~ thực bì cỏ
high mountain ~ thực bì núi cao
hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm
macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước
marginal ~ thực bì ven bờ
marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển
meadow ~ thực bì đồng cỏ
mire ~ thực bì đầm lầy
mountain ~ thực bì núi
natural ~ thực bì tự nhiên
peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn
psammophytic ~ thực bì cát
rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy
remnant ~ thực vật sót lại
rock ~ thực bì núi đá
rock fissure ~ thực bì kẽ đá
steppe ~ thực bì thảo nguyên
tall herb ~ thực bì cỏ cao
weed ~ thực bì cỏ dại
xerophytic ~ thực bì chịu hạn
Xem thêm các từ khác
-
Kỳ đà nước
marine iguana (tên khoa học: amblyrhynchus cristatus) -
Bồi thường nghỉ việc
severance package -
Thư uỷ nhiệm
letter of credence (ngoại giao) -
Lời cảm ơn
acknowledgements, thanks -
Cá liệt
leiognathidae -
Sò huyết
blood cockle -
Tôm thẻ chân trắng
whiteleg shrimp (tên khoa học: litopenaeus vannamei, penaeus vannamei) -
Chất điều vị
flavour enhancer -
Tờ rơi
xem tờ bướm, Danh từ: flyer, tờ rơi giới thiệu phim (mới), cinema flyer, leaflet, phát (tờ rơi)... -
Tổ chức tự lực
self-help group -
Cua lột
soft-shell crab -
Sử thi
epic -
Gà tiềm
tandoori chicken -
Tháp gió
wind tower -
Sinh vật đáy
benthos -
Mặc nhiên
implicit; tacit, default -
Thép cuộn cán nóng
hot rolled coil -
Hát đối
antiphonal -
Phong tục tập quán
customs and habits, common practice -
Danh vọng
Danh từ: fame, glory, honor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.