- Từ điển Việt - Anh
Thực hiện hợp đồng
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
execute a contract
execute a contract (to...)
execution of contract
Xem thêm các từ khác
-
Cung vượt thị trường
market excess supply -
Sự thương mại hóa
commercialization -
Chất lượng tiêu thụ được
merchantable quality -
Cùng xuất vốn
co-finance -
Thực hiện lời hứa
execute one's promise (to...), execute one's promises -
Sự thưởng phạt
pay-off -
Chất lượng tối cao
top grade quality -
Thực hiện một bên
lifting a leg -
Sự thưởng theo khối lượng
volume incentive -
Thực hiện một đơn đặt hàng
fill an order, fulfil an order -
Sự thụt két
peculation -
Cuộc (đi) tham quan
tour -
Thực hiện một hợp đồng
carry out a contract (to ...), perform a contract, perform a contract (to ...) -
Sự thụt lùi
regression -
Cuộc bãi công
strike, cuộc bãi công chính thức, official strike, cuộc bãi công của ( công nhân ) bến cảng, dock strike, cuộc bãi công của đường... -
Chất lượng tốt giá cao
up-market -
Thực hiện một kế hoạch
execute a plan, execute a plan (to...) -
Cuộc bãi công bất ngờ
walk out -
Sự thụt lùi tối đa
maximum slippage -
Chất lượng tốt và dễ bán
fair and marketable quality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.