- Từ điển Việt - Anh
Thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
shelf stable food
Xem thêm các từ khác
-
Thực phẩm bảo quản lạnh
cold-storage food -
Thực phẩm chóng hỏng
perishable food -
Thực phẩm dạng lỏng kết đông
frozen liquid food -
Thực phẩm được kết đông đá
ice-packed product [food] -
Thực phẩm kết đông ăn liền
precooked frozen food -
Thực phẩm kết đông ăn liền (sau khi làm ấm)
precooked frozen food, ready-to-eat-frozen food -
Thực phẩm kết đông nhanh
quick-frozen food, tủ thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet -
Thực phẩm không kết đông
unfrozen food -
Thực phẩm không làm lạnh
nonrefrigerated food -
Thực phẩm sẵn để lạnh
chill-and-serve food -
Biểu giá nhiều đoạn
multi-part tariff -
Biều giá nhiều mức
time-of-day tariff, multiple tariff -
Biểu giá sử dụng ít
low-load factor tariff -
Biểu giá theo mùa
seasonal tariff -
Biểu giá theo nấc
step tariff -
Biểu giá thông thường
flat-rate tariff -
Biểu giá từng phần
block tariff -
Dây tóc nóng sáng
incandescent filament -
Dãy trạng thái
sequence of state -
Máy đếm kilooat giờ
kilowatt-hour meter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.