- Từ điển Việt - Anh
Tham gia
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
- to take part in, to participate in, to attend
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
join
mattress
participate
participation
to take part
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
enter
take part in
take part in (to..)
Xem thêm các từ khác
-
Thám hiểm
Động từ, exploration, explorative, exploratory, exploratory, to explore, dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất, earth exploration-satellite... -
Đá đơn nguồn
monogene rock -
Đã đóng kín
closed -
Đá đồng macma
comagmatic rock -
Đã đóng rắn
solidified -
Đã đốt
burnt, fired -
Đa dữ liệu
mimd (multiple-instruction, multiple-data), multiple-instruction multiple-data machine, simd (single-instruction, multiple-data processing), single-program,... -
Nửa hội tụ
semiconvergent -
Nửa kết đông
half-frozen, semifrozen, semisolid frozen, semofrozen -
Nửa kết tinh
hemicrystalline, hypocrystalline, isocrystalline -
Nửa không gian
half-space, nửa không gian đàn hồi, elastic half-space -
Nửa khuôn dưới (đúc)
lower box -
Nửa khuông trên
cope -
Nửa kín
semienclosed, semishrouded, semitight -
Tham khảo
Động từ, inquire, inquiry, reference, consult, reference, vide, to consult, dấu tham khảo, reference mark, dữ liệu tham khảo, reference... -
Thảm không dệt
nonwoven carpet, nonwoven mat, unwoven carpet -
Đá đục lỗ
perforated stone, perforated -
Đa dụng
stone pitching, general-purpose, general-purpose (a-no), multi-usage, utility, all-purpose, hand, bản mạch đa dụng, general-purpose board, chíp... -
Đã dùng hết
depleted -
Đa dụng kế
multimeter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.