- Từ điển Việt - Anh
Thanh công cụ chuẩn
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Standard Toolbar
Xem thêm các từ khác
-
Thanh công cụ định dạng
formatting toolbar -
Thanh công cụ hoạt ảnh
animates toolbars -
Thanh công cụ neo
docked toolbar -
Thanh công cụ nổi
floating toolbar -
Thanh cộng hưởng
resonance bar -
Thanh cốt thép uốn
diagonal bar, bent bar -
Thanh cuốn
scroll bar, scroll bar, arch bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, giải thích vn : 1 . thanh cong... -
Thanh cuộn dọc
vertical scroll ball -
Thanh cuộn đứng
vertical scroll bar -
Thanh cuộn, dải cuộn
scroll bar -
Thanh dầm
bar, bar joist, giải thích vn : một dầm thép được hàn với thân mở bao gồm một thanh đơn cong chạy theo mẫu zic zắc giữa... -
Thanh dẫn con chữ
type bar guide -
Đa miền
cross-domain, các khóa đa miền, cross-domain keys, chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrm (crossdomain resource manager), liên... -
Đa môi trường
multimedia, polymedia, hiệp hội đa môi trường tương tác, ima (interactivemultimedia association), sự mở rộng đa môi trường, mmx... -
Đa mục đích
multifunction, multipurpose -
Đa nền tảng
multiplatform, foundation stone -
Thanh đẩy và thanh kéo
pushing and pulling jack -
Đa ngữ
multilingual -
Đa người dùng
multiuser, hệ thống đa người dùng, multiuser system -
Thần kinh của cái phụ
nerve of covering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.