- Từ điển Việt - Anh
Thanh lái
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drag link
side rod
steering linkage
Xem thêm các từ khác
-
Thành lập
establish, establishment, form, foundation, institute, establish, establishment, found, thành lập một công ty, establish a company, thành lập... -
Đặc tính hoạt động
performance, performance characteristic, giải thích vn : bất kỳ một chất lượng nào thể hiện trong một thiết bị , máy móc khi... -
Đặc tính không tải
no-load channel, no-load characteristic, open-circuit characteristic, unloaded characteristic -
Đặc tính kỹ thuật
specification, technical characteristics, technical specification, technical specifications, các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch... -
Đặc tính liên tục
continuous chip -
Mạch lấy bình phương
squaring circuit -
Mạch lấy mẫu và giữ
sample-and-hold circuit -
Mạch liên dài
terminal trunk circuit -
Mạch liên đài hai dây
two-wire trunk -
Mạch liên hợp
conjugate vein, conjugated chain, joint, circuit -
Mạch liên kết
binding chain, joint, circuit, link circuit, linked vein -
Thanh trượt
crank slideway, guiding, scroll bar, sector, slide rail, slider, slideway, slot, straight guide -
Đặc tính ngược
reverse characteristic -
Đặc tính ổn định
stability characteristic -
Mạch liên lạc vô tuyến
radio circuit -
Mạch lọc
filter, filter circuit, filter network, các mạch lọc, filter circuit, mạch lọc gauss, gaussian filter circuit, mạch lọc hình l, l-section... -
Mạch lọc Gauss
gaussian filter circuit -
Thanh truyền
bus, con rod, connecting rod, connecting rod small end, piston rod or connecting rod, pitman, pull rod, rocker, transfer bars, bạc lót thanh truyền,... -
Thanh tựa
backing bar, balustrade, railing, strut, support bar, title bar -
Đặc tính phát lại
playback characteristics, replay characteristic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.