- Từ điển Việt - Anh
Then cài
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blocking device
clamp
dowel
fasteners
latch
locking device
peg
ratchet
sneck
Xem thêm các từ khác
-
Then chìm
inserted key, loose key, removable key, sunk key -
Then cửa
bar, catch, door bar, door check, door latch, elbow catch, latch, ratchet, thumb latch, window catch, giải thích vn : loại chốt hình chữ l với... -
Then cửa sổ
sash rail, window catch, window fastener -
Bản thiết kế nhà
blueprint -
Bản thiết kế phác thảo
sketch plan -
Bản thiết kế thi công
working design -
Bẩn thỉu
Tính từ: dirty, mean, grubby, foul, insanitary, nhà cửa bẩn thỉu, the house is dirty all over, ăn ở bẩn... -
Bàn thô
rough-plane, rough table, shrine, altar, workbench, workbench -
Bàn thợ kính
cutter's table -
Bàn thợ máy
bench -
Bàn thợ mộc
bench, carpenter's bench, joiner's bench -
Bàn thổi
blow table -
Bản thống kê
specification, statistic statement, return, statistic -
Dàn con
sub1attice, sublattice, substructure -
Dãn dân
decentralization, creeping, gradual, gradually -
Đạn đạo
danh từ, ballastic, ball-bearing race, ballistic, trajectory -
Đạn đạo học
ballastics, ballistic -
Mã quay số
dialing code, dialling code -
Mã quét
scan code -
Mã quốc gia
national code, country code, mã quốc gia cho thông tin di động, mobile country code (mcc), mã quốc gia của số liệu, data country code (dcc),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.