- Từ điển Việt - Anh
Theo dạng chữ chi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
staggered
Xem thêm các từ khác
-
Theo dãy
sequential, sequence -
Bàn trắc đạc
surveyor's table -
Bản tràn
spillway slab, ceiling plate, ceiling slab -
Bản trên đỉnh
top slab -
Bản trên nền đàn hồi
plate on elastic foundation, slab on elastic foundation -
Bản trực giao
orthotropic plate -
Bản trực hướng
orthotropic plate -
Dàn đóng cọc kiểu không khí nén
pneumatic pile driving plant -
Dàn đóng cọc trên xà lan
pontoon pile driving plant -
Dàn đóng đinh
nail truss -
Dàn giáo (chống bằng) cột
pole scaffolds -
Dàn giáo bằng ống thép
tubular scaffolding -
Dàn giáo chế tạo sẵn
prefabricated scaffolding -
Dàn giáo di động
portable scaffolds -
Theo hướng dọc
longitudinal -
Theo kế hoạch
planned, bảo dưỡng theo kế hoạch, planned maintenance, chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch, rate of planned accumulation, giá thành theo... -
Theo loạt
serial -
Theo mẫu cột
after a pattern -
Dàn giáo lắp ghép
prefabricated scaffolding -
Dàn giao lắp ráp nhanh
quick erecting scaffolding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.