- Từ điển Việt - Anh
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Data Communications Equipment (DCE)
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
dce (data circuit terminating equipment) -
Bề bản chất
in essence -
Thiết bị tự ổn áp
automatic voltage regulator, automatic voltage stabilizer -
Thiết bị tưới khử oxi
sprinkler filter, sprinkler filter -
Đặt mua dài hạn
subscribing -
Đặt mua tài liệu tham khảo
ordering reference materials -
Đất nền móng
institute, soil -
Thiết bị vận hành thẻ
card-operated equipment -
Mặt cắt phía sau
back clipping plane -
Thiết bị vào chuẩn
standard input device, stdin device -
Thiết bị vật lý
physical device, bảng thiết bị vật lý, physical device table, địa chỉ thiết bị vật lý, pda (physicaldevice address), địa chỉ... -
Thiết bị vật lý giải hoạt
dactpu (de-active physical unit), deactivate physical unit (dactpu) -
Thiết bị vi ba
microwave device -
Thiết bị vi ba mạch rắn
microwave solid-state device -
Thiết bị viễn thông dành cho người điếc
tdd (telecommunications device for the deaf), telecommumcations device for the deaf (tdd) -
Bệ chân không (trong máy sao chụp)
vacuum bed -
Mặt cát thép định hình
standard steel section, standard steel section -
Thiết bị xác nhận người dùng
user authentication device -
Thiết bị xếp thẻ
card aligner -
Thiết bị xử lý dữ liệu tự động
adpe (automatic data processing equipment), automatic data processing equipment (adpe)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.