- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đo độ dẫn điện
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
conductivity measuring instrument
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị đo độ gợn sóng
ripple measuring equipment -
Thiết bị đo đường viền
contract packaging -
Thiết bị đo rung (cơ học)
vibration-measuring equipment -
Thiết bị đưa tín hiệu vào
device for signal input -
Dao động liên tục không mong muốn
singing, số dư của dao động liên tục không mong muốn, singing margin, điểm tạo dao động liên tục không mong muốn, singing point,... -
Dao động ringing
ringing, giải thích vn : một giao động xẩy ra trong đầu ra của một hệ thống sau khi có một sự thay đổi đột ngột ở đàu... -
Mạng lưới năng lượng điện
power mains -
Bao bì công nghiệp
industrial packing -
Thiết bị không phụ thuộc
stand alone device -
Bao gói công nghiệp
industrial packing -
Thiết bị mã hóa tín hiệu răng cưa (bộ biến đổi AD)
ramp encoder -
Mang trễ
delay network -
Đáp tuyến tăng quy chiếu
referenced ramp -
Đặt điều kiện trước
precondition, giải thích vn : thực tế phải được đảm bảo trước khi một hành động được thực hiện . chẳng hạn như... -
Thiết bị tạo xoáy
vortex generator, vortex-shedding device -
Thiết bị thử lắp sẵn trong
built-in test equipment -
Đạt mức dưới chuẩn
undershoot, giải thích vn : một lượng mà qua đó sự phản hồi của hệ thống tới sự thay đổi trong đầu vào không đạt... -
Bệ cân
bearings -
Thiết kế tổng hợp
synthesis, giải thích vn : sự sử dụng các thành phần có sẵn để lập kế hoạch và xây dựng một hệ thống hoạt động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.