- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị đun nóng nước
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
water heater
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị đun nóng trước
preheating calorifier -
Thiết bị đun nước
boiler, water heater, thiết bị đun nước bằng điện, electric water heater, thiết bị đun nước nhanh, quick-boiling water heater, thiết... -
Thiết bị đun nước bằng điện
electric water heater -
Mạng khu địa phương
local area network (lan) -
Mạng khu rộng
wide area network -
Mạng khung không gian
space framed bent -
Máng kín
closed eaves -
Thiết bị đun nước nhanh
quick-boiling water heater, rapid-action water heater -
Thiết bị đun nước nóng
hot water appliance -
Thiết bị đun nước tích nhiệt
accumulating water heater -
Thiết bị đun nước trong nhà
domestic hot water heater -
Thiết bị đun nước tức thời
instantaneous water heater -
Thiết bị dùng để nhét
application equipment -
Thiết bị dùng để nhồi
application equipment -
Thiết bị dùng để trét...
application equipment -
Thiết bị dùng khí
gas appliance -
Bánh răng côn đỉnh vuông
miter gear, mitre gear -
Dao động nhà máy
factory vibration -
Máng lao gỗ
log conveyor -
Thiết bị được mang
rigging
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.