- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị bốc hơi
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
steamer
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
concentrator
evaporator
- áp suất trong thiết bị bốc hơi
- evaporator pressure
- nồi thứ hai của thiết bị bốc hơi
- second evaporator
- nối đầu của thiết bị bốc hơi (nhiều nồi)
- fist evaporator
- thân của thiết bị bốc hơi
- evaporator body
- thiết bị bốc hơi ba nồi
- triple-effect evaporator
- thiết bị bốc hơi bốn nồi
- four-effect evaporator
- thiết bị bốc hơi bốn nồi
- quadruple-four evaporator
- thiết bị bốc hơi cấp liệu ở dưới
- bottom-fed evaporator
- thiết bị bốc hơi cấp liệu ở trên
- top-fed evaporator
- thiết bị bốc hơi chân không
- vacuum evaporator
- thiết bị bốc hơi chìm
- flooded evaporator
- thiết bị bốc hơi chu kỳ
- batch evaporator
- thiết bị bốc hơi có băng làm lạnh
- ice bank evaporator
- thiết bị bốc hơi có băng làm lạnh
- ice build-up evaporator
- thiết bị bốc hơi có màng nghiêng
- down-alow evaporator
- thiết bị bốc hơi hai nồi
- double-effect evaporator
- thiết bị bốc hơi kết tinh
- crystallizing evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu khô
- dry-type evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu màng
- film-type evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu màng nghiêng
- falling evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu một nồi
- single-effect evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu nằm
- horizontal-tube evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu ống
- tubular evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu tấm ngăn
- plate-type evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu zicắc
- v-coil evaporator
- thiết bị bốc hơi liên tuc
- continuous evaporator
- thiết bị bốc hơi màng treo
- climbing-film evaporator
- thiết bị bốc hơi nhiều ngăn
- shelf evaporator
- thiết bị bốc hơi nhiều nồi
- compound evaporator
- thiết bị bốc hơi nhiều nồi
- multiple-effect evaporator
- thiết bị bốc hơi ống góp ngoài
- tube-on-sheet evaporator
- thiết bị bốc hơi ống góp trong
- tube- in-sheet evaporator
- thiết bị bốc hơi ống nằm ngang
- horizontal-tube evaporator
- thiết bị bốc hơi ống nghiêng
- inclined-tube evaporator
- thiết bị bốc hơi ống xoắn
- coil evaporator
- thiết bị bốc hơi ống đứng
- vertical-tube type evaporator
- thiết bị bốc hơi sơ bộ
- pre-evaporator
- thiết bị bốc hơi tác nhân lạnh trực tiếp
- direct feed evaporator
- thiết bị bốc hơi thân hình trụ
- shell-and-tube evaporator
- thiết bị bốc hơi tuần hoàn
- pump feed evaporator
- thiết bị bốc hơi tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation evaporator
- thiết bị bốc hơi tuần hoàn kín
- multipass evaporator
pan
vaporizer
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị bốc hơi ống lọc
shell and tube evaporator -
Dạng vụn
clastomorphic -
Dạng xâm thực
erosional form -
Đang xét
given -
Dạng xeto
keto form -
Mạch đứt gãy
fault vein -
Đánh bóng bằng dầu
oil brush -
Đánh bóng bằng tay
hand burnishing -
Thiết bị căng
tightener, take-up, port equipment, facilities of the port, harbour accommodation, port facilities -
Đánh chuông
bell -
Màng chắn bằng khí hơi
liquid seal, giải thích vn : là một loại màng ngăn bằng chất lỏng gắn vào phía dưới cùng của ống phóng điện để ngăn... -
Màng chắn chất lỏng
confining liquid, giải thích vn : một màng chắn bằng chất lỏng xuát hiện trong khi chuyển mẫu khí từ bình chứa này sang bình... -
Thiết bị carota
sonde, thiết bị carota cảm ứng, induction sonde, thiết bị carota chỉnh tiêu, focusing sonde, thiết bị carota siêu âm, sonic sonde,... -
Thiết bị carota cảm ứng
induction sonde -
Thiết bị carota chỉnh tiêu
focusing sonde -
Thiết bị carota đo sườn
lateral sonde -
Thiết bị carota siêu âm
sonic sonde -
Thiết bị cắt gọt
cutting outfit -
Bảng số liệu kỹ thuật
technical data sheet -
Băng sông băng
glacial ice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.