- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị cắt và hàn bằng khí
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
autogenous cutting and welding apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị chắn âm
sound arrester -
Thiết bị chắn đường
safety fence -
Thiết bị chắn gió
wind protector -
Thiết bị chân không khí quyển
atmospheric and vacuum distillation unit -
Đánh giá ảnh hưởng đến xã hội
social-impact assessment, giải thích vn : việc nghiên cứu những khả năng ảnh hưởng về khía cạnh xã hội của một đề xuất... -
Đánh giá bộ phận cố định
fixture unit rating -
Đánh giá cảnh quan
landscape assessment -
Máng chịu lực của cầu máng
aqueduct bridge canal -
Màng chịu ứng suất
stressed skin panel -
Màng chống ẩm
damp-proof membrane -
Thiết bị chất liệu
charge -
Thiết bị chế tạo bê tông
concrete fabrication equipment -
Thiết bị chèn lấp
paste-spraying gun -
Thiết bị chỉ dẫn bằng tín hiệu (ánh sáng)
signal indicator -
Băng tải đúc
casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay, turning casting conveyor -
Băng tải đúc kiểu quay
turning casting conveyor -
Băng tải đứng
vertical conveyor -
Băng tải gỗ
jack works, log haul -
Băng tải guồng xoắn
screw conveyor -
Băng tải khoang
rack conveyor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.