- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị kết đông
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
freezing equipment
- thiết bị kết đông gia dụng
- home freezing equipment
- thiết bị kết đông gia đình
- home freezing equipment
- thiết bị kết đông tầng sôi
- flow freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông đa năng
- universal freezing equipment
freezing machinery
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị kết đông công nghiệp
industrial freezer [freezing machine], industrial freezing machine -
Thiết bị kết đông đa năng
universal freezing equipment -
Thiết bị kết đông gia đình
home freezing equipment -
Thiết bị kết đông gia dụng
home freezing equipment -
Thiết bị kết đông kiểu tấm
plate freezing plant -
Thiết bị kết đông liên tục
continuous freezing apparatus -
Thiết bị kết đông nhanh dạng tấm
pressure-type multiplate freezing plant -
Thiết bị kết đông sâu
extra-low temperature freezer -
Thiết bị kết đông tầng sôi
flow freezing equipment -
Thiết bị kết đông thực phẩm
frozen food plant -
Thiết bị kết đông vạn năng
universal freezing equipment -
Bánh xe thoát
escape wheel -
Bánh xoay
barring gear, turning gear -
Màng môi chất lạnh
refrigerant film -
Màng mỏng nhiệt độ thấp
cryogenic film -
Thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
universal freezing equipment -
Màng nước đá
ice film -
Thiết bị kho lạnh
cold-storage facilities -
Đảo spin
spin flip, spin flipping -
Thiết bị khống chế nhiệt độ
temperature control equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.