- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị lọc ép
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
filter-press
- thiết bị lọc ép (kiểu) giàn
- frame filter-press
- thiết bị lọc ép (kiểu) đĩa
- disk filter-press
- thiết bị lọc ép bão hòa lần ba
- third filter-press
- thiết bị lọc ép bão hòa lần một
- first filter-press
- thiết bị lọc ép huyết thanh
- whey filter-press
- thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc
- chamber filter-press
- thiết bị lọc ép tấm gỗ
- wooden plate filter-press
- thiết bị lọc ép tấm nhỏ
- cooler sludge filter-press
- thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm
- centre-feed filter-press
- thiết bị lọc ép để lọc mỡ
- lard filter-press
- thiết bị lọc ép đường
- sugar filter-press
Xem thêm các từ khác
-
Cơ hội hối cải
locus poenitentiae -
Phụ phí an ning
security surcharge -
Đường ngân sách
budget line -
Cá bơn hồng
rusty dab -
Phụ phí bảo hiểm
loading -
Sự mua để tự bảo hiểm
buying hedge -
Sự chấp hữu
holding, possession, sự chấp hữu thực tế, naked possession -
Thiết bị lọc ép (kiểu) đĩa
disk filter-press -
Phụ phí bưu điện
additional postage -
Cơ hội kinh doanh
business opportunity -
Cá bơn mõm nhọn
sharp-ridged turbot -
Đường nghiền thô
coarse powdered sugar -
Phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn)
port surcharge -
Sự mua đơn phương
straight purchase -
Sự chấp hữu thực tế
naked possession -
Phụ phí cảng nhỏ
local port surcharge, minor port surcharge, outport surcharge -
Cá bơn Mỹ
american topknot -
Thiết bị lọc ép (kiểu) giàn
frame filter-press -
Phụ phí chọn lựa (của người mua trả thêm)
optional extra -
Đường nghiêng (trục)
slip-way
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.