- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị nối ghép trục chính
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
trunk coupling unit
Xem thêm các từ khác
-
Đáp ứng tần số dải nền
baseband frequence response -
Đáp ứng thiết bị ngoài
external-device response -
Đáp ứng tĩnh
static response -
Mạng vô tuyến chuyển theo bó
packet-switched radio network -
Mạng vòng chuyển thẻ bài
token ring network, token-passing ring network -
Mạng vòng có rãnh
slotted-ring network -
Mạng vòng lặp
loop network, ring network -
Mạng vòng nối hình sao
star wired ring network -
Mạng vùng phụ
subarea network -
Thiết bị nối kênh
channel-attached device -
Báo tin
communicate, impart, tip off -
Báo tin học
computer press -
Bảo toàn các góc
preservation of angles -
Bảo toàn cấu trúc ứng dụng
application structure preserving -
Bảo toàn diện tích
area-preserving -
Đắp vá
patch, patch (vs), giải thích vn : một thao tác sửa chữa nhanh , theo dạng của một hoặc nhiều câu lệnh chương trình , bổ sung... -
Đập vòm bán kính không đổi
variable-radius arch dam, constant radius arch dam -
Mạng vuông
square lattice -
Mạng xác định
definite network -
Mảng xen kẽ
alternating array
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.