- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị phụ trợ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accessories
add-on
stand-by equipment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary equipment
Xem thêm các từ khác
-
Bảo vệ chống ăn mòn
corrosion protection -
Bảo vệ chống nấm mốc
microorganism protection, mould protection -
Đập xả
spillway, waste utilization plant, waste weir -
Đập xả lũ
flood spillway, spillway dam -
Đập xả nước
control dam, flood control dam, flush dam -
Đập xả nước thừa
supercharger dam -
Đập xây bằng đá đẽo
shaped stone dam -
Đập xây đắp đất
masonry cum earth dam -
Đập xếp đá
dry masonry dam -
DAT
dat (dynamic address translation), dynamic address translation, inlay, laminate, malleable, mask, roll, rolling, stave, tow, drift, haul, haulage, tow,... -
Đất
Danh từ: earth; soil; land; ground, overhead expense, area, burden, dirt, earth, earth, soil, land, materials, soil,... -
Mành quét
scanning field -
Thiết bị phun
ejector, injection equipment, injector, pulverization, spray, sprinkler, atomizing apparatus, sprayer, sprinkler, thiết bị phun hơi nước, steam... -
Thiết bị phun cát
shot blast machine, sand distributor, sandblaster, sander, sanding device -
Bảo vệ dòng điện cân bằng
balanced current protection -
Đặt (đường ống)
lay -
Đất (làm chậm dòng chảy và gây bồi lắng)
soil saving dam -
Dát (mỏng)
laminate, đồ dát mỏng trang trí, decorative laminate -
Đất (ngậm nước) không ổn định
running ground -
Đặt (phụ) tải
load
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.