- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị rửa (vật liệu)
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
washing equipment
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị rửa axit
pickling machine, pickling machinery -
Thiết bị rung (lắc)
shaking machine -
Thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
wire-rope making machine -
Thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
wire nail machinery -
Thiết bị siết
gripping device, tensioning device -
Thiết bị sinh hơi nước
steam boiler plant, steam converter -
Thiết bị so
comparator, digital equipment, digital device, thiết bị so ( kiểu ) khí nén, pneumatic comparator, thiết bị so ( kiểu ) điện, electrical... -
Thiết bị so (độ) dài
length comparator -
Thiết bị so (kiểu) điện
electrical comparator -
Thiết bị so (kiểu) khí nén
pneumatic comparator -
Thiết bị so cao
cathetometer -
Thiết bị so để bàn
bench comparator -
Thiết bị so nhẵn bề mặt
surface finish comparator -
Thiết bị so ren
screw thread comparator, thread comparator, thiết bị so ren có thang số, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số,... -
Thiết bị so ren có thang số
dial reading screw thread comparator -
Thiết bị sửa
dressing device -
Thiết bị sửa đá mài
grinding wheel dressing equipment -
Bắt (vít)
drive in, drive -
Bắt bằng bulông
bolt -
Thiết bị tách (chiết)
extracting machinery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.